Định nghĩa Dropper là gì? Dropper là Ống nhỏ giọt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dropper - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một ống nhỏ giọt là một loại ứng dụng ô nhiễm được tăng trưởng để virus ra đời […]
The main shortcoming of this camera is that it uses up batteries quickly. Recent Examples on the Web Another shortcoming of traditional vaccines is their complex and slow manufacturing process, which has changed little since the first shots were developed in 1940. — Denise Rolvà, WSJ, 23 July 2021 But businesses of all stripes can't find
Giải thích từ SCUF có nghĩa gì. Viết tắt của scuf trong văn bản, tin nhắn và trên mạng internet, mạng xã hội. AbbreviationDictionary.com Trang ch Nghĩa của từ scuf. SCUF là gì? SCUF là "Slow Continuous Ultrafiltration
Behind the scene là gì. 1. "Behind the Scenes" nghĩa là gì? Behind the scenes tức là phía sau cảnh quay/ sảnh khấu, cánh gà, nhiều từ này có nghĩa láng là làm việc hậu trường, kín, túng bấn mật. + If something happens behind the scenes, it happens without most people knowing about it, especially when
Xem thêm: Truyện Ngôn Tình Là Gì ? Từ Điển Thuật Ngữ Ngôn Tình Trung Quốc. Dựa trên phương châm, đặc thù từng ngành việc của học tập viên. Học số đông lúc phần lớn vị trí, thời hạn năng động. Được học tại môi trường xung quanh bài bản 7 năm kinh nghiệm tay nghề
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. /slou/ Thông dụng Tính từ Chậm, chậm chạp slow and sure chậm mà chắc the clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ to be slow to anger khó trêu tức người Trì độn, không nhanh trí to be slow of wit kém thông minh Buồn tẻ, kém vui the entertainment was voted slow ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ a slow afternoon một buổi chiều buồn tẻ Mở nhỏ ống kính máy ảnh Cháy lom rom a slow fire ngọn lửa cháy lom khom Không nảy a slow tenniscourt sân quần vượt không nảy Phó từ Chậm, chầm chậm how slow he climbs! sao hắn trèo chậm thế! Ngoại động từ Làm chậm lại, làm trì hoãn to slow down a process làm chậm lại một quá trình Nội động từ Đi chậm lại, chạy chậm lại to slow up to a stop chạy chậm lại rồi đỗ hẳn Cấu trúc từ go slow lãn công, làm việc chậm nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ Không tích cực như thường lệ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective apathetic , crawling , creeping , dawdling , delaying , deliberate , dilatory , disinclined , dreamy , drowsy , easy , gradual , heavy , idle , imperceptible , inactive , indolent , inert , lackadaisical , laggard , lagging , leaden , leisurely , lethargic , listless , loitering , measured , moderate , negligent , passive , phlegmatic , plodding , ponderous , postponing , procrastinating , quiet , reluctant , remiss , slack , sleepy , slothful , slow-moving , sluggish , snaillike , stagnant , supine , tardy , torpid , tortoiselike , backward , behindhand , belated , conservative , dead , delayed , detained , down , draggy , dull , hindered , impeded , lingering , long-delayed , long-drawn-out , low , off , overdue , prolonged , protracted , reduced , stiff , tame , tedious , time-consuming , uneventful , unproductive , unprogressive , unpunctual , dense , dim , dimwitted , dumb , dunce , imbecile , limited , moronic , obtuse , simple , slow on the uptake , stupid , thick , unresponsive , slow-footed , slow-going , slow-paced , soft , simple-minded , slow-witted , colloq.wearisome , andante , bovine , comatose , costive , elephantine , languid , languorous , lentissimo , lumbering , prosaic , purblind , tiresome , unenergetic , uninteresting , unready verb abate , anchor it , back-water , bog down , brake , check , choke , curb , curtail , cut back , cut down , decelerate , decrease , detain , diminish , ease off , ease up , embog , handicap , hinder , hit the brakes , hold back , hold up , impede , keep waiting , lag , lessen , let down flaps , loiter , lose speed , lose steam , mire , moderate , postpone , procrastinate , qualify , quiet , reduce , reduce speed , reef , regulate , rein in , relax , retard , retardate , set back , slacken , stall , stunt , temper , wind down , hang up , backward , behind , boring , delay , delaying , deliberate , dilatory , dragging , dull , gradual , hamper , inactive , lackadaisical , laggard , languid , late , lazy , leisurely , lingering , phlegmatic , plodding , poky , recede , relaxed , simple , slack , sluggard , sluggish , subside , taper off , tardy , tarry , unhurried Từ trái nghĩa adjective active , busy , fast , hurried , quick , rapid , on cue , on time , ready , waiting , cognizant , intelligent , smart
Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈsloʊ/ Hoa Kỳ[ˈsloʊ] Từ nguyên[sửa] Phó từ gọi tắt của slowly, từ slow và -ly. Tính từ[sửa] slow so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest /ˈsloʊ/ Chậm, chậm chạp. slow and sure — chậm mà chắc the clock is five minutes slow — đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself — không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ to be slow to anger — khó trêu tức người Trì độn, không nhanh trí. to be slow of wit — kém thông minh Buồn tẻ, kém vui. the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ Mở nhỏ ống kính máy ảnh. Cháy lom rom. a slow fire — ngọn lửa cháy lom khom Không nảy. a slow tenniscourt — sân quần vượt không nảy Phó từ[sửa] slow so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest /ˈsloʊ/ Chậm, chầm chậm. how slow he climbs! — sao hắn trèo chậm thế! Đồng nghĩa[sửa] slowly Ngoại động từ[sửa] slow ngoại động từ /ˈsloʊ/ Làm chậm lại, làm trì hoãn. to slow down a process — làm chậm lại một quá trình Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] slow nội động từ /ˈsloʊ/ Đi chậm lại, chạy chậm lại. to slow up to a stop — chạy chậm lại rồi đỗ hẳn Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "slow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /slɔ/ Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều slow/slɔ/ slows/slɔ/ slow gđ /slɔ/ Điệu Xlô, điệu vũ trượt. Tham khảo[sửa] "slow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
slow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của đang xem Slow là gìslow/slou/* tính từchậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệto be slow to anger khó trêu tức ngườitrì độn, không nhanh tríto be slow of wit kém thông minhbuồn tẻ, kém vuithe entertainment was voted slow ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻa slow afternoon một buổi chiều buồn tẻmở nhỏ ống kính máy ảnhcháy lom roma slow fire ngọn lửa cháy lom khomkhông nảya slow tenniscourt sân quần vượt không nảy* phó từchậm, chầm chậmhow slow he climbs! sao hắn trèo chậm thế!* ngoại động từlàm chậm lại, làm trì hoãnto slow down a process làm chậm lại một quá trình* nội động từđi chậm lại, chạy chậm lạito slow up to a stop chạy chậm lại rồi đỗ hẳnTừ điển Anh Anh - WordnetEnbrai Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng thêm Hắc Hiệp Đại Chiến Thánh Bài, Phim Hài Siêu Bựa Hắc Hiệp Đại ChiếnTừ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi đó nhấn một lần nữa để xem chi tiết từ dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên chuột vào từ muốn ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính PolicyGoogle PlayFacebookTop ↑
Slow Là Gì? Nghĩa Của Từ Slow Trong Tiếng Việt Slow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng AnhAnh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-ViệtĐang xem Slowslow /slou/ tính từ chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệto be slow to anger khó trêu tức người trì độn, không nhanh tríto be slow of wit kém thông minh buồn tẻ, kém vuithe entertainment was voted slow ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻa slow afternoon một buổi chiều buồn tẻ mở nhỏ ống kính máy ảnh cháy lom roma slow fire ngọn lửa cháy lom khom không nảya slow tenniscourt sân quần vượt không nảy phó từ chậm, chầm chậmhow slow he climbs! sao hắn trèo chậm thế! ngoại động từ làm chậm lại, làm trì hoãnto slow down a process làm chậm lại một quá trình nội động từ đi chậm lại, chạy chậm lạito slow up to a stop chạy chậm lại rồi đỗ hẳnslowTừ điển Collocationslow đang xem Slow là gìVERBS be, prove, seem remain ADV. extremely, incredibly, remarkably, very interminably a bit, comparatively, fairly, a little, pretty, quite, rather, relatively agonizingly, desperately, frustratingly, painfully, tediously, tortuously Filming was painfully slow. notoriously Civil court proceedings are notoriously slow. noticeably He was noticeably slow to respond. necessarily Genetic evolution is necessarily at They are extremely slow at reaching thêm Verge Xvg Là GìTừ điển moving quickly; taking a comparatively long timea slow walkerthe slow lane of trafficher steps were slowhe was slow in reacting to the newsslow but steady growthat a slow tempothe band played a slow waltzused of timepieces indicating a time earlier than the correct timethe clock is Slang Dictionary1. unfashionable2. of places, dull, boring3. of people, dull, lifeless4. see slow your rollEnglish Synonym and Antonym Dictionaryslowsslowedslowingslowerslowestsyn. dull lackadaisical leisurely lingering stupid fast Related Posts
slow nghĩa là gì